Có 2 kết quả:

护着 hù zhe ㄏㄨˋ 護著 hù zhe ㄏㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to protect
(2) to guard
(3) to shield

Từ điển Trung-Anh

(1) to protect
(2) to guard
(3) to shield